kết quả điều tra sâu bệnh kì 16
Cẩm Khê - Tháng 4/2020

(Từ ngày 13/04/2020 đến ngày 19/04/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 1.680 Bệnh khô vằn 3,73 31,4 271,5 167,25 104,25 104,25 104,25
    Bệnh đạo ôn lá 0,087 1,4 24 20 4
    Bệnh đốm sọc VK 0,283 8,5
    Rầy các loại 8 240 58 5 20 23 7 3
Lúa muộn trà 2 2.536 Bệnh khô vằn 3,81 26,5 591,568 469,483 122,085 122,085 122,085 36 24 10 2
    Bệnh đạo ôn lá 0,387 5,2 14,888 14,888 14,888 14,888 22 19 3
    Bệnh đốm sọc VK 0,38 6,3
    Rầy các loại 10,667 240 45 5 15 17 6 2
Chè 750 Bọ cánh tơ 0,133 4                
    Bọ xít muỗi 0,643 5,1 18,75 18,75                
    Rầy xanh 0,28 4,2                
Ngô 638 Bệnh khô vằn 0,267 8                
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,167 5                
Loading...