Kết quả điều tra sâu bệnh kì 15
Thanh Ba - Tháng 4/2019

(Từ ngày 08/04/2019 đến ngày 14/04/2019)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.810 Bệnh khô vằn 2,933 24 166,914 152,829 14,086 14,086 14,086
    Chuột 0,133 2
    Rầy các loại 3,733 80 T5,TT
Lúa sớm 90 Bệnh khô vằn 4,467 26 16,902 7,902 9 9 9
    Chuột 0,133 2
    Rầy các loại 38,667 400 TT
    Rầy các loại (trứng) 22,667 320 4,39 4,39
Lúa muộn 1.300 Bệnh khô vằn 1,5 18 61,63 61,63
    Bệnh đạo ôn lá 0,8 4
    Chuột 0,4 2
    Rầy các loại 6 80 T5
Chè 1.753 Bệnh phồng lá 3,033 17 79,099 79,099                
    Bệnh thối búp 1,067 8 41,901 41,901                
    Bọ cánh tơ 0,667 4                
    Nhện đỏ 0,467 8                
    Rầy xanh 0,867 4                
Loading...