Kết quả điều tra sâu bệnh kì 15
Thanh Ba - Tháng 4/2024

(Từ ngày 08/04/2024 đến ngày 14/04/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 85 Bệnh khô vằn 3,4 24 9,006 8,5 0,506 0,506 0,506 C1,3
    Bệnh đạo ôn lá 0,26 2 C1
    Rầy các loại 5,2 40 T2,3
Lúa muộn trà 1 1.400 Bệnh khô vằn 2,867 26 141,346 96,923 44,423 44,423 44,423 C1,3
    Bệnh đạo ôn lá 0,4 4 C1
    Rầy các loại 1,867 32 T2,3
Lúa muộn trà 2 1.514 Bệnh khô vằn 2 16 49,946 49,946 C1,3
    Bệnh đạo ôn lá 0,173 2 C1
    Ốc bươu vàng
    Rầy các loại 1,867 24 T2
Chè 1.142 Bệnh phồng lá 0,333 6                
    Bọ cánh tơ 0,467 4                
    Nhện đỏ 0,467 8                
    Rầy xanh 0,867 6 6,099 6,099                
Ngô 377 Bệnh khô vằn 1,8 14 11,31 11,31                
    Sâu keo mùa Thu 0,3 2                
Loading...