Kết quả điều tra sâu bệnh kì 15
Thanh Ba - Tháng 4/2023

(Từ ngày 10/04/2023 đến ngày 16/04/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 85 Bệnh khô vằn 6,6 42 17,531 8,5 8,5 0,531 9,031 9,031 C1,3,5
    Bệnh đạo ôn lá 0,6 4 C1
    Chuột 0,2 2
Lúa muộn trà 1 1.400 Bệnh khô vằn 5,467 38 232,072 92,072 140 140 140 C1,3,5
    Bệnh đạo ôn lá 0,533 4 C1
    Bệnh đen lép hạt
    Chuột 0,133 2                
Lúa muộn trà 2 1.523 Bệnh khô vằn 4,733 36 190,813 152,3 38,513 38,513 38,513 C1,3,5
    Bệnh đạo ôn lá 0,867 8 35,595 35,595 35,595 35,595 C1
    Chuột 0,133 2
Chè 1.366,3 Bệnh phồng lá 1 6                
    Bọ cánh tơ 0,467 4                
    Bọ xít muỗi 0,8 4                
Ngô 443 Bệnh khô vằn 1,467 12 8,86 8,86                
    Sâu đục thân, bắp 0,667 8                
Loading...