Kết quả điều tra sâu bệnh kì 14
Thanh Ba - Tháng 4/2023

(Từ ngày 03/04/2023 đến ngày 09/04/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 85 Bệnh khô vằn 3,2 22 8,5 7,994 0,506 0,506 0,506 C1,3
    Bệnh đạo ôn lá 0,3 4 C1
    Chuột 0,2 2
    Rầy các loại 3,2 40 T3
Lúa muộn trà 1 1.400 Bệnh khô vằn 3,733 38 140 90,811 49,189 49,189 49,189 C3
    Bệnh đạo ôn lá 0,467 4 C1
    Chuột 0,133 2
    Nhện gié
    Rầy các loại 4,267 40 T3
Lúa muộn trà 2 1.523 Bệnh khô vằn 1,6 16 116,705 116,705 C1,3
    Bệnh đạo ôn lá 0,6 6 35,595 35,595 35,595 35,595 C1
    Chuột 0,133 2
    Rầy các loại 4 80 T3
Chè 1.366,3 Bệnh phồng lá 0,667 6                
    Bọ xít muỗi 0,667 4                
    Rầy xanh 0,2 4                
Ngô 420 Bệnh khô vằn 0,4 8                
    Sâu keo mùa Thu 0,267 2                
Loading...