Kết quả điều tra sâu bệnh kì 14
Thanh Ba - Tháng 4/2020

(Từ ngày 30/03/2020 đến ngày 05/04/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 1.885 Bệnh khô vằn 3,8 24 302,776 188,5 114,276 114,276 114,276
    Bệnh đạo ôn lá 1,7 16 203,198 103,62 99,578 99,578 99,578 C1,3
    Chuột 0,167 2
    Rầy các loại 40 400 T1,2
    Sâu đục thân 0,133 1
Lúa muộn trà 2 1.315 Bệnh khô vằn 1 8                
    Bệnh đạo ôn lá 0,4 2                
    Chuột 0,15 1                
    Rầy các loại 6 80                
Chè 1.480 Bệnh phồng lá 0,2 4                
    Bọ xít muỗi 0,9 6 103,46 103,46                
    Rầy xanh 0,6 4                
Ngô 400 Bệnh khô vằn 0,733 6                
    Sâu keo mùa Thu 0,267 2                
Loading...