Kết quả điều tra sâu bệnh kì 13
Thanh Ba - Tháng 4/2021

(Từ ngày 29/03/2021 đến ngày 04/04/2021)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 1.500 Bệnh khô vằn 1,533 14 75,383 75,383 C1
    Bệnh đạo ôn lá 0,8 8 17,219 17,219 17,219 17,219 C1,3
    Chuột 0,133 2
    Rầy các loại 10,133 80 T2,3
    Rầy các loại (trứng)
    Sâu đục thân 0,233 2 T3
Lúa muộn trà 2 1.606 Bệnh đạo ôn lá 1,133 8 41,896 41,896 41,896 41,896 C1,3
    Chuột 0,133 2
    Rầy các loại 4 40 T2,3
Chè 1.400 Bọ xít muỗi 0,533 4                
    Nhện đỏ 0,6 6                
    Rầy xanh 0,367 4                
Ngô 470 Bệnh khô vằn                
    Sâu keo mùa Thu 0,433 3 2,474 2,474                
Loading...