kết quả điều tra sâu bệnh kì 1
Cẩm Khê - Tháng 1/2024
(Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 07/01/2024)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
20 |
Bệnh sinh lý |
0,433 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,05 |
1,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
80 |
Bọ nhảy |
0,2 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,117 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|