kết quả điều tra sâu bệnh kì 08
Cẩm Khê - Tháng 2/2021
(Từ ngày 22/02/2021 đến ngày 28/02/2021)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
1.664,2 |
Chuột |
0,047 |
1,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,163 |
1,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn trà 2 |
2.496,3 |
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) |
0,267 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,277 |
2 |
67,177 |
67,177 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
477 |
Bệnh khô vằn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,113 |
1,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|