Kết quả điều tra sâu bệnh kì 07
Thanh Ba - Tháng 2/2021
(Từ ngày 15/02/2021 đến ngày 21/02/2021)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
1.500 |
Bệnh sinh lý |
0,333 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,367 |
3 |
74,617 |
57,398 |
17,219 |
|
17,219 |
17,219 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn trà 2 |
1.411 |
Bệnh sinh lý |
0,133 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,183 |
2 |
44,558 |
44,558 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
248 |
Sâu keo mùa Thu |
0,15 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|