kết quả điều tra sâu bệnh kì 07
Cẩm Khê - Tháng 2/2023
(Từ ngày 13/02/2023 đến ngày 19/02/2023)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
1.312 |
Ốc bươu vàng |
0,247 |
1,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn trà 2 |
2.753 |
Bệnh sinh lý |
0,333 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,3 |
2 |
40,919 |
40,919 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
560 |
Sâu keo mùa Thu |
0,027 |
0,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|