Kết quả điều tra sâu bệnh ki 06
Thanh Sơn - Tháng 2/2010
(Từ ngày 08/02/2010 đến ngày 14/02/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
1.252 |
Sâu cuốn lá nhỏ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
178 |
Sâu xanh |
0,7 |
10 |
5,086 |
5,086 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|