Kết quả điều tra sâu bệnh kì 06
Thanh Ba - Tháng 2/2024
(Từ ngày 05/02/2024 đến ngày 11/02/2024)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
85 |
Bệnh sinh lý |
0,6 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,285 |
2 |
8,189 |
8,189 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn trà 1 |
1.235 |
Bệnh sinh lý |
0,933 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,237 |
1,8 |
34,465 |
34,465 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mạ |
30 |
Bệnh khô vằn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh sinh lý |
0,2 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|