Kết quả điều tra sâu bệnh kì 06
Thanh Ba - Tháng 2/2019
(Từ ngày 04/02/2019 đến ngày 10/02/2019)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
1.810 |
Bệnh sinh lý |
0,433 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,067 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa sớm |
90 |
Bệnh sinh lý |
0,533 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
1,2 |
16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn |
600 |
Ốc bươu vàng |
0,2 |
2 |
40 |
40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mạ |
120 |
Chuột |
0,1 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|