Kết quả điều tra sâu bệnh kì 05
Thanh Ba - Tháng 2/2021
(Từ ngày 01/02/2021 đến ngày 07/02/2021)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
1.500 |
Ốc bươu vàng |
0,357 |
3 |
69,565 |
26,087 |
43,478 |
|
43,478 |
43,478 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
2,933 |
32 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mạ |
25 |
Chuột |
0,05 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
1,067 |
32 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|