Kết quả điều tra sâu bệnh kì 05
Thanh Ba - Tháng 1/2019
(Từ ngày 28/01/2019 đến ngày 03/02/2019)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
1.810 |
Ốc bươu vàng |
0,163 |
1,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa sớm |
90 |
Ốc bươu vàng |
0,08 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
3,2 |
40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn |
200 |
Bệnh bạc lá |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,21 |
2 |
7,5 |
7,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|