Kết quả điều tra sâu bệnh kì 05
Thanh Ba - Tháng 1/2024
(Từ ngày 29/01/2024 đến ngày 04/02/2024)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
85 |
Bệnh bạc lá |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh sinh lý |
0,3 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,235 |
2 |
0,311 |
0,311 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn trà 1 |
1.115 |
Ốc bươu vàng |
0,17 |
1,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|