Kết quả điều tra sâu bệnh kì 04
Thanh Ba - Tháng 1/2021
(Từ ngày 25/01/2021 đến ngày 31/01/2021)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
602 |
Ốc bươu vàng |
0,193 |
2 |
6,02 |
6,02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mạ |
30 |
Bệnh khô vằn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,133 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|