Kết quả điều tra sâu bệnh kì 04
Thanh Ba - Tháng 1/2023
(Từ ngày 23/01/2023 đến ngày 29/01/2023)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
85 |
Bệnh sinh lý |
0,8 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,395 |
2,5 |
7,969 |
7,969 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn trà 1 |
1.400 |
Ốc bươu vàng |
0,21 |
2,2 |
47,818 |
47,818 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|