Kết quả điều tra sâu bệnh kì 03
Thanh Ba - Tháng 1/2025
(Từ ngày 20/01/2025 đến ngày 26/01/2025)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
84 |
Bệnh bạc lá |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh sinh lý |
0,4 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,415 |
2 |
8,4 |
8,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn trà 1 |
1.200 |
Ốc bươu vàng |
0,25 |
1,8 |
26,667 |
26,667 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|