kết quả điều tra sâu bệnh kì 02
Cẩm Khê - Tháng 1/2021
(Từ ngày 11/01/2021 đến ngày 17/01/2021)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
47,6 |
Bệnh sinh lý |
0,057 |
1,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,023 |
0,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
280 |
Bệnh sương mai |
0,467 |
8 |
5,185 |
5,185 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,427 |
4 |
15,556 |
15,556 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|