Kết quả điều tra sâu bệnh kì 02
Thanh Ba - Tháng 1/2022
(Từ ngày 10/01/2022 đến ngày 16/01/2022)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
85 |
Bệnh bạc lá |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,325 |
2 |
4,25 |
4,25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mạ |
35 |
Bệnh sinh lý |
0,167 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,1 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|