kết quả điều tra sâu bệnh kì 01
Cẩm Khê - Tháng 1/2019
(Từ ngày 31/12/2018 đến ngày 06/01/2019)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
890 |
Bệnh thối nhũn VK |
0,1 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
0,6 |
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,25 |
5 |
31,864 |
31,864 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|