kết quả điều tra sâu bệnh kì 01
Cẩm Khê - Tháng 1/2020
(Từ ngày 30/12/2019 đến ngày 05/01/2020)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
260 |
Bệnh sương mai |
0,3 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
0,75 |
15 |
8,667 |
8,667 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu tơ |
0,4 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,25 |
5 |
8,667 |
8,667 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|