Kết quả điều tra sâu bệnh kì 01
Thanh Ba - Tháng 1/2018
(Từ ngày 01/01/2018 đến ngày 07/01/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Ngô |
500 |
Bệnh khô vằn |
1,267 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,4 |
3 |
4,545 |
4,545 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
0,1 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|