kết quả điều tra sâu bệnh huyện Yên lập tuần 43
Yên Lập - Tháng 10/2009

(Từ ngày 15/10/2009 đến ngày 21/10/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 1.376 Bọ cánh tơ 0,367 2,8 4.128 1.376 1.376 1.376 2.752 1.376 1.376
    Bọ xít muỗi 2,187 6,9 4.128 1.376 1.376 1.376 2.752 1.376 1.376 27 6 9 12 T2+3
    Nhện đỏ 1,4 8 4.128 1.376 1.376 1.376 2.752 1.376 1.376
    Rầy xanh 0,873 5,4 4.128 1.376 1.376 1.376 2.752 1.376 1.376 28 7 12 9 T3+4
Rau cải 118 Bệnh thối nhũn VK 0,66 6,6 354 118 118 118 236 118 118
    Bọ nhảy 6,097 20 354 118 118 118 236 118 118
    Rệp 2,653 10 354 118 118 118 236 118 118
    Sâu xanh 0,133 0,6 354 118 118 118 236 118 118 24 9 15 N+TT
Ngô 450 Châu chấu 0,747 2,8 1.350 450 450 450 900 450 450 TT
    Sâu cắn lá 1,473 8,4 1.350 450 450 450 900 450 450 40 9 14 17 T3+4
Loading...