Kết quả điều tra sâu bệnh huyện Tân Sơn tuần 25
Tân Sơn - Tháng 6/2009
(Từ ngày 22/06/2009 đến ngày 28/06/2009)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.601,3 |
Bệnh thối búp |
0,267 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ cánh tơ |
4,667 |
14 |
227,626 |
113,813 |
113,813 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
3,467 |
8 |
7,564 |
7,564 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện đỏ |
1,467 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
4,533 |
10 |
426,509 |
426,509 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|