Kết quả điều tra sâu bệnh huyện Tam Nông kỳ 30
Tam Nông - Tháng 7/2012
(Từ ngày 23/07/2012 đến ngày 29/07/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
1.671,7 |
Bệnh khô vằn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Châu chấu |
1,2 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Non, TT |
|
|
Rầy các loại |
14,933 |
120 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
13,067 |
40 |
179,359 |
179,359 |
|
|
|
|
|
58 |
|
4 |
8 |
16 |
28 |
2 |
T5,N |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) |
0,833 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân |
1,053 |
7,7 |
139,308 |
139,308 |
|
|
|
|
|
25 |
|
|
4 |
8 |
13 |
|
T4,5 |