Kết quả điều tra sâu bệnh huyện kỳ 36
Cẩm Khê - Tháng 9/2010

(Từ ngày 06/09/2010 đến ngày 12/09/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.000 Bệnh khô vằn 13,06 40,5 500 200 200 100 300 300                
    Bọ xít dài 3 10 400 200 200                
    Chuột 4,01 14,6 500 200 200 100                
    Rầy các loại 1.088 2.480 500 300 200 100 100                
    Sâu đục thân 0,48 4,8 100 100                
Lúa sớm 2.200 Bệnh bạc lá 1,05 8,8
    Bệnh khô vằn 15,04 45 1.123,943 440 538,127 145,816 294,184 294,184 51 3 25 23
    Chuột 1,72 28,7 296,735 148,368 74,184 74,184
    Rầy các loại 1.404,667 4.000 1.147,69 440 660 47,69 707,69 707,69 149 13 20 32 43 24 17
    Sâu đục thân 0,66 5,7 145,816 98,127 47,69
Chè 930 Bọ xít muỗi 1,23 7,8 66,645 66,645 37,908 37,908                
    Rầy xanh 0,89 6,6 26,355 26,355 26,355 26,355                
Loading...