Kết quả điều tra sâu bệnh hại kỳ 10
Tân Sơn - Tháng 3/2011
(Từ ngày 07/03/2011 đến ngày 13/03/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
1.750 |
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) |
2,707 |
12 |
71,094 |
71,094 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,643 |
2,8 |
187,76 |
187,76 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|