Kết quả điều tra sâu bệnh của Trạm Phù Ninh tuần 39
Phù Ninh - Tháng 10/2009
(Từ ngày 25/09/2009 đến ngày 02/10/2009)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
131,2 |
Bọ nhảy |
1,833 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
|
|
Rệp |
0,71 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
N,TT |
|
|
Sâu khoang |
0,387 |
1,5 |
8,945 |
8,945 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4,5 |
Ngô |
540,5 |
Bệnh sinh lý |
2,35 |
10 |
30,886 |
30,886 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cắn lá |
0,147 |
0,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,3 |
|
|
Sâu xám |
0,437 |
1,5 |
61,771 |
61,771 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,4,5 |