Kết quả điều tra sâu bệnh của trạm Phù Ninh tuần 38 kỳ 37
Phù Ninh - Tháng 9/2009
(Từ ngày 18/09/2009 đến ngày 25/09/2009)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
103 |
Rệp |
0,567 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
n,tt |
|
|
Sâu khoang |
0,21 |
1,5 |
7,023 |
7,023 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,4,5 |
|
|
Sâu tơ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
484 |
Bệnh sinh lý |
2 |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xám |
0,523 |
1,5 |
138,286 |
138,286 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,3,4 |