kết quả điều tra sâu bệnh 26
Thanh Ba - Tháng 6/2020

(Từ ngày 22/06/2020 đến ngày 28/06/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 950 Ốc bươu vàng 0,117 1,2
    Rầy các loại 0,267 8 3.4
Lúa sớm 1.000 Ốc bươu vàng 0,323 2 36,697 36,697
    Rầy các loại 1,867 32 3.4
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,2 24 2.3
Mạ 10 Bệnh khô vằn                
    Rầy các loại 1,6 24                
Chè 1.490 Bọ cánh tơ 1,4 12 104,052 69,722 34,33 34,33 34,33                
    Bọ xít muỗi 1 8 34,33 34,33                
    Nhện đỏ 0,933 8                
    Rầy xanh 0,767 7 44,948 44,948                
Ngô 350 Bệnh khô vằn
    Sâu keo mùa Thu 0,533 6 22,647 20,588 2,059 2,059 2,059 2.3
Loading...