ket qua dieu tra sau benh
Cẩm Khê - Tháng 7/2014

(Từ ngày 28/07/2014 đến ngày 03/08/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.206,3 Bệnh khô vằn 1,967 9,6
    Châu chấu 0,7 8
    Chuột 0,153 2,4
    Rầy các loại 38,667 160 81 8 10 18 25 16 4
    Rầy các loại (trứng) 4 24
    Sâu cuốn lá nhỏ 9,867 32 270,625 270,625 186 12 25 32 26 56 35
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 1,1 4
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 3,467 16
    Sâu đục thân (bướm) 0,16 1
    Sâu đục thân (trứng) 0,017 0,2
Lúa sớm 1.000 Bệnh khô vằn 2,603 12,7 27,119 27,119
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,273 5,5
    Châu chấu 1 8
    Chuột 0,317 2,4
    Rầy các loại 43,2 200 89 5 11 20 28 21 4
    Rầy các loại (trứng) 3,467 24
    Sâu cuốn lá nhỏ 9,067 32 316,949 188,136 128,814 181 11 29 35 28 37 41
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 1,283 6
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 3,733 16
    Sâu đục thân (bướm) 0,193 1,4
    Sâu đục thân (trứng) 0,017 0,2
Loading...