Kết quả điều tra sâu bện tuần 37
Việt Trì - Tháng 9/2012
(Từ ngày 09/09/2012 đến ngày 16/09/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
200 |
Bệnh khô vằn |
6,8 |
30 |
40 |
40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C3,5 |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
4,5 |
14 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T4.5 |
Lúa sớm |
1.000 |
Bệnh khô vằn |
5,225 |
34 |
39,548 |
39,548 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
198,4 |
388 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T1.2,TT |
|
|
Rầy các loại (trứng) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|