Kết quả điều tra sâ bệnh tuần 14
Thanh Sơn - Tháng 4/2011

(Từ ngày 04/04/2011 đến ngày 10/04/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 3.060 Bệnh đạo ôn lá 0,047 0,9 C1
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 3,367 18 125,322 125,322
    Ốc bươu vàng 0,533 3 115,115 115,115 TT.N
    Ruồi đục nõn 1,383 11,2 57,558 57,558 C1
Chè 1.865 Bọ cánh tơ 0,133 2 C1
    Bọ xít muỗi 1,267 6 49,811 49,811 C1
    Rầy xanh 1,467 4 C1
Ngô 312 Sâu xám 1,05 12 12,549 12,549                
Loading...