Kết quả điều tra kỳ 51
Lâm Thao - Tháng 12/2014
(Từ ngày 15/12/2014 đến ngày 21/12/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
30 |
Bọ nhảy |
2,85 |
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu tơ |
3,8 |
17 |
1,125 |
1,125 |
|
|
1,125 |
1,125 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
1,43 |
6 |
3 |
3 |
|
|
3 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
390 |
Bệnh khô vằn |
1,833 |
10 |
5,661 |
5,661 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
2,167 |
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|