Kết quả điều tra kỳ 44
Thanh Sơn - Tháng 11/2009

(Từ ngày 02/11/2009 đến ngày 08/11/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 140 Bệnh khô vằn 0,749 13,6 10,182 10,182 C3,5
Chè 1.865 Bọ cánh tơ 0,7 6 173,899 173,899 14 14 C1
    Bọ xít muỗi 1,35 14 720,797 546,899 173,899 29 29 C1
    Rầy xanh 0,9 8 373 373 15 15 C1
Rau cải 178 Rệp 0,525 10 5,086 5,086                
Ngô 1.201 Bệnh khô vằn 0,325 20 23,861 23,861 C3
    Bệnh đốm lá lớn 0,208 9,1 C1,C3
    Sâu đục thân, bắp 0,463 10 40,564 40,564
Loading...