Kết quả điều tra kỳ 43
Thanh Sơn - Tháng 10/2009

(Từ ngày 26/10/2009 đến ngày 01/11/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 140 Bệnh khô vằn 0,738 11,9 10,182 10,182 C1,3
Chè 1.865 Bọ cánh tơ 0,65 4 11 11 C1
    Bọ xít muỗi 1,2 10 546,899 546,899 22 22 C1
    Rầy xanh 0,9 8 373 373 15 15 C1
Rau cải 178 Bệnh thối nhũn VK 0,525 10 5,086 5,086                
Ngô 1.201 Sâu đục thân, bắp 0,475 10 40,564 40,564                
Loading...