Kết quả điều tra kỳ 36
Hạ Hòa - Tháng 9/2009

(Từ ngày 02/09/2009 đến ngày 09/09/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.000 Bệnh bạc lá 3,933 35 125,926 81,481 44,444 44,444 44,444 197 182 7 5 3 C3 - C5
    Bệnh khô vằn 5,433 40 244,444 125,926 74,074 44,444 200 200 198 180 9 5 3 1 C3 - C7
    Chuột 0,95 10 44,444 44,444
    Rầy các loại 222,333 1.800 200 125,926 74,074 155,556 155,556 56 4 22 30 T5
Chè 2.482 Bọ cánh tơ 1,77 10 39,999 33,845 6,154 6,154 6,154                
    Bọ xít muỗi 1,907 12 39,999 33,845 6,154 6,154 6,154                
    Nhện đỏ 1,07 9 33,845 33,845                
    Rầy xanh 2,1 12 73,845 39,999 33,845 33,845 33,845                
Rau cải 321 Bọ nhảy 1,6 5                
    Sâu tơ 1,433 4                
    Sâu xanh 0,987 3                
Loading...