Kết quả điều tra kỳ 35
Lâm Thao - Tháng 8/2013

(Từ ngày 26/08/2013 đến ngày 01/09/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.209 Bệnh khô vằn 3,13 25 128,589 101,104 27,485
    Bệnh đốm sọc VK 0,398 10,2 54,806 54,806
    Chuột 0,995 12,5 147,567 101,268 18,814 27,485
    Rầy các loại 88,95 350 97 26 11 43 17 T4, TT
    Rầy các loại (trứng) 1,95 39
Lúa sớm 1.880 Bệnh khô vằn 2,89 28,5 153,665 57,999 47,833 47,833
    Bệnh đốm sọc VK 0,967 12 82,168 82,168 47,833 47,833
    Bọ xít dài 0,167 3 82,168 82,168
    Chuột 0,467 7,3 99,083 41,084 57,999
    Rầy các loại 325,633 1.200 239,165 239,165 153 15 22 18 51 47 T5, TT
    Rầy các loại (trứng) 77,3 340 143,499 143,499
Loading...