Kết quả điều tra kỳ 34 tháng 9
Thanh Sơn - Tháng 9/2009

(Từ ngày 31/08/2009 đến ngày 06/09/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.007 Bệnh khô vằn 5,2 27,5 282,447 241,574 40,874 137,293 137,293 C3,5,7
    Bọ xít dài 2 13 423,933 337,993 63,407 22,533 63,407 63,407 Non,TT
    Chuột 0,563 7,9 81,747 81,747
    Rầy các loại 292 1.720 300,788 219,041 81,747 104,28 104,28 T4,5
Lúa sớm 1.380 Bệnh khô vằn 3,993 22,5 219,048 151,508 67,54 C5,7
    Bọ xít dài 1,105 6 177,063 177,063 109,524 109,524 Non,TT
    Chuột 0,073 2,9
    Rầy các loại 261,6 1.048 109,524 109,524 T4,5
Chè 1.865 Bọ cánh tơ 2,4 12 572,101 373 199,101 C1
    Bọ xít muỗi 1,6 8 199,101 199,101 C1
    Rầy xanh 1,3 6 173,899 173,899 C1
Loading...