Kết quả điều tra kỳ 34
Hạ Hòa - Tháng 8/2009

(Từ ngày 19/08/2009 đến ngày 26/08/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.000 Bệnh bạc lá 2,233 20 118,519 74,074 44,444 118,519 118,519 195 187 5 3 C1 - C3
    Bệnh khô vằn 6,033 40 318,519 200 74,074 44,444 200 200 200 182 9 7 2 C3 - C5
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 1,8 15 44,444 44,444
    Bọ trĩ
    Bọ xít dài 0,85 5 81,481 81,481
    Chuột 0,377 3
    Rầy các loại 138,667 1.200 44,444 44,444 44,444 44,444 43 25 9 2 7 T1- T2
    Sâu cuốn lá nhỏ 11,833 75 481,481 229,63 125,926 125,926 370,37 325,926 44,444 137 25 48 52 12 T2- T3
    Sâu đục thân 0,008 0,05
Lúa sớm 1.600 Bệnh bạc lá 5,033 45 320 263,014 28,493 28,493 122,74 122,74 197 182 7 4 3 1 C3 - C7
    Bệnh khô vằn 8,457 45 348,493 197,26 94,247 56,986 273,973 216,986 56,986 202 180 11 6 3 1 1 C3 - C9
    Bệnh đạo ôn lá 0,567 4
    Bọ trĩ
    Bọ xít dài 1,507 14 188,493 131,507 28,493 28,493 216,986 188,493 28,493
    Châu chấu 0,757 3
    Chuột 0,763 10 28,493 28,493
    Rầy các loại 400,333 3.500 282,74 197,26 56,986 28,493 179,726 151,233 28,493 71 32 22 7 10 T1 - T2
    Sâu cuốn lá nhỏ 8,533 48 291,507 197,26 65,753 28,493 254,247 225,753 28,493 124 5 22 47 50 T3 - T4
    Sâu đục thân 0,008 0,05 10 2 7 1 T2
Chè 2.482 Bọ cánh tơ 1,033 8 33,845 33,845                
    Bọ xít muỗi 1,427 9 39,999 33,845 6,154                
    Nhện đỏ 0,93 8 33,845 33,845                
    Rầy xanh 1,66 12 39,999 33,845 6,154                
Rau cải 321 Bọ nhảy 0,767 5                
    Sâu tơ 0,803 3                
    Sâu xanh 0,953 4                
Loading...