kết quả điều tra kỳ 34
Lâm Thao - Tháng 8/2012

(Từ ngày 20/08/2012 đến ngày 26/08/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 672,7 Bệnh khô vằn 8,59 30 230,997 131,575 99,422 c3,5
    Bọ xít dài 0,55 6 70,235 35,118 35,118 tt
    Chuột 1,155 7 160,761 96,457 64,305
    Rầy các loại 20,8 250 t4,5,
    Rầy các loại (trứng) 3,25 26
    Sâu cuốn lá nhỏ 6,85 40 134,54 67,27 67,27 T5, nhộng
Lúa sớm 2.500 Bệnh khô vằn 10,287 45 1.120,235 615,471 432,735 72,029 110,706 110,706 c3,5
    Chuột 0,793 6 345,852 206,558 139,294
    Rầy các loại 39,987 360 t4,5
    Rầy các loại (trứng) 1,333 27
    Sâu cuốn lá nhỏ 4,7 35 360,706 250 110,706 t5, nhộng
    Sâu đục thân 0,248 3 33,632 33,632 t4,5
Loading...