Kết quả điều tra kỳ 33 - Trạm Thanh Thuỷ
Thanh Thủy - Tháng 8/2011

(Từ ngày 15/08/2011 đến ngày 21/08/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 1.346 Bệnh khô vằn 1,36 6,5
    Bệnh đốm sọc VK 0,187 4,8
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,88 7,4                
    Châu chấu 0,533 3
    Chuột 0,23 1,8
    Rầy các loại 71,633 420
    Rầy các loại (trứng) 44,1 630
    Sâu cuốn lá nhỏ 7 42 322,663 189,006 80,194 53,463 84 4 10 27 43 T5, NH
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,893 5
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 1,4 14
    Sâu đục thân
Đậu tương 290 Chuột                
    Sâu cuốn lá                
    Sâu đục quả 0,433 3                
Loading...