kết quả điều tra kỳ 32
Hạ Hòa - Tháng 8/2009

(Từ ngày 29/07/2009 đến ngày 05/08/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.000 Bệnh bạc lá 0,527 3
    Bệnh khô vằn 0,427 2,2
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,883 4
    Bọ trĩ
    Châu chấu 0,647 3
    Rầy các loại                
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,04 18 52 1 7 34 10 T5
Lúa sớm 1.600 Bệnh bạc lá 0,973 10 27,586 27,586 C1 - C3
    Bệnh khô vằn 0,673 4
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,767 4
    Bọ xít dài 0,313 2
    Châu chấu 0,547 2,1 non
    Rầy các loại 5,7 45
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,967 7 60 4 24 32 T5 - nhộng
    Sâu đục thân (bướm) 0,007 0,05
    Sâu đục thân (trứng) 0,003 0,05
Mạ 1 Bọ trĩ 3 1 1 1 2 1 1                
Chè 2.482 Bọ cánh tơ 1,097 12 39,999 33,845 6,154 6,154 6,154                
    Bọ xít muỗi 1,193 12 39,999 6,154 33,845 33,845 33,845                
    Nhện đỏ 0,74 8 6,154 6,154                
    Rầy xanh 0,947 9 6,154 6,154                
Rau cải 321 Bọ nhảy 1,24 7                
    Sâu tơ 0,733 4                
    Sâu xanh 0,453 2,2                
Loading...