Kết quả điều tra kỳ 30
Lâm Thao - Tháng 7/2014

(Từ ngày 21/07/2014 đến ngày 27/07/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.306 Sâu cuốn lá nhỏ 6,844 24 182 10 41 65 53 13 T3-4
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,004 0,06
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 1,244 8
    Sâu đục thân 0,393 2,2 32 11 18 3 T3
    Sâu đục thân (bướm) 0,014 0,1
Lúa sớm 1.700 Rầy các loại 13,7 216 42 3 34 5 T3
    Sâu cuốn lá nhỏ 7,162 24 268 25 53 123 67 T4-5
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,056 1,1
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,2 8
    Sâu đục thân 0,079 1,6 38 1 16 21 T4-5
    Sâu đục thân (bướm) 0,004 0,05
Loading...