Kết quả điều tra kỳ 30
Thanh Sơn - Tháng 8/2009

(Từ ngày 03/08/2009 đến ngày 09/08/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.007 Bệnh khô vằn 1,343 12,5 137,293 137,293 C1,3
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 1 20 104,28 104,28
    Rầy các loại 297,6 1.600 282,447 241,574 40,874 T4,5
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,173 1
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 4,8 30
Lúa sớm 1.380 Bệnh khô vằn 4,135 26,7 315,063 247,524 67,54 67,54 67,54 C1,3
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 1,5 30 112,444 70,46 41,984
    Rầy các loại 327,275 1.600 289,508 247,524 41,984 T4,5
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,605 4
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 14,725 65
    Sâu đục thân (bướm) 0,028 0,2
    Sâu đục thân (trứng) 0,018 0,2
Chè 1.865 Bọ cánh tơ 2,1 12 572,101 373 199,101                
    Bọ xít muỗi 3 18 771,203 398,203 373                
    Rầy xanh 0,9 4                
Loading...