kết quả điều tra kỳ 29
Yên Lập - Tháng 8/2009

(Từ ngày 23/08/2009 đến ngày 29/08/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.100 Bọ trĩ 6.300 2.100 2.100 2.100 4.200 2.100 2.100 T3+4
    Rầy các loại 66 300 6.300 2.100 2.100 2.100 4.200 2.100 2.100
    Sâu cuốn lá nhỏ 29,733 100 6.300 2.100 2.100 2.100 4.200 2.100 2.100 T1+2
Lúa sớm 1.400 Bệnh khô vằn 0,88 6,6 4.200 1.400 1.400 1.400 2.800 1.400 1.400
    Rầy các loại 75,8 500 4.200 1.400 1.400 1.400 2.800 1.400 1.400 T1+2+3
    Sâu cuốn lá nhỏ 25,733 90 4.200 1.400 1.400 1.400 2.800 1.400 1.400 T3+4
Chè 1.376 Bọ cánh tơ 0,953 14 4.128 1.376 1.376 1.376 2.752 1.376 1.376                
    Bọ xít muỗi 2,283 6,6 4.128 1.376 1.376 1.376 2.752 1.376 1.376                
    Nhện đỏ 0,733 10 4.128 1.376 1.376 1.376 2.752 1.376 1.376                
    Rầy xanh 1,08 4,2 4.128 1.376 1.376 1.376 2.752 1.376 1.376                
Rau cải 272 Bọ nhảy 3,873 26,6 816 272 272 272 544 272 272
    Rệp 1,54 6,6 816 272 272 272 544 272 272
    Sâu xanh 0,373 1,2 816 272 272 272 544 272 272 T5+N
Loading...