kết quả điều tra kỳ 29
Hạ Hòa - Tháng 7/2009

(Từ ngày 18/07/2009 đến ngày 23/07/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.000 Bệnh sinh lý 0,517 3
    Bọ trĩ
    Châu chấu 0,8 7 74,074 74,074 Non
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,163 2
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,134 1
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 1,433 10
Lúa sớm 1.600 Bọ trĩ
    Bọ xít dài 0,573 3
    Châu chấu 1,047 4 65,753 65,753 Non
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,42 20 77 34 28 11 4 T1 - T2
Chè 2.482 Bọ cánh tơ 1,107 10 42,27 35,767 6,503 6,503 6,503                
    Bọ xít muỗi 1,3 12 42,27 35,767 6,503 6,503 6,503                
    Nhện đỏ 0,787 7 6,503 6,503                
    Rầy xanh 1,407 9 35,767 35,767                
Rau cải 321 Bọ nhảy 0,733 4                
    Sâu tơ 0,633 3                
    Sâu xanh 0,74 4                
Loading...